Loading data. Please wait

prEN 14025

Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14025
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14025 (2001-01), IDT * 00/714977 DC (2000-10-09), IDT * OENORM EN 14025 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2000-10)
Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-1 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 970 (1997-02)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 970
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1708-1 (1999-03)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1708-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1714 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1714
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12285 (1996-01)
Metallic workshop fabricated tanks - Horizontal single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12285
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12561-6 (1998-07)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12561-6
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12972 (1997-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12972
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (2000-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Low-pressure metallic tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30042 (1994-05)
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30042
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1591 (1997-08) * prEN 12493 (1996-08) * prEN 13530-1 (1999-04) * prEN 13530-2 (1999-04) * prEN 13530-3 (1999-04) * EN ISO 9000-1 (1994-07) * EN ISO 9000-3 (1997-12) * ISO 1496-3 (1995-03) * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 9663 AMD 1
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14025 (2003-06)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2003-06)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2000-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Closures * Compactness * Constructions * Containers * Dangerous goods * Definitions * Depressurized * Design * Dimensions * Equipment * Freight transport * Gases * Handlings * Installations * Loading * Maintenance * Marking * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Metal container * Metallic * Metals * Mounting devices * Openings * Ports (openings) * Pressure * Pressure vessels * Production * Ratings * Repairs * Scope * Specification (approval) * Stress * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Vapour pressure * Wall thicknesses * Working pressures * Tanks * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
52