Loading data. Please wait

EN 14025

Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements for the design and construction of metallic pressure tanks having a maximum working pressure exceeding 50 kPa (0,5 bar), for the transport of dangerous goods by road and rail. This standard includes requirements for openings, closures and structural equipment; it does not cover requirements of service equipment. For road tankers for the transport of LPG see EN 12493. For tanks for the transport of cryogenic liquids see EN 13530-1 and EN 13530-2. NOTE Design and construction of pressure tanks according to the scope of this standard are primarily subject to the requirements of RID/ADR, 6.8.2.1, 6.8.3.1 and 6.8.5, as relevant. In addition, the relevant requirements of RID/ADR, columns 12 and 13 of Table A to chapter 3.2, 4.3 and 6.8.2.4 shall be met. For the structural equipment subsections 6.8.2.2 and 6.8.3.2 apply, as relevant. The definitions of RID/ADR are referred to.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14025
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14025 (2008-08), IDT * BS EN 14025 (2008-07-31), IDT * NF M88-172 (2008-07-01), IDT * SN EN 14025 (2008-11), IDT * OENORM EN 14025 (2008-08-01), IDT * PN-EN 14025 (2008-07-11), IDT * SS-EN 14025 (2008-05-19), IDT * UNE-EN 14025 (2009-07-01), IDT * TS EN 14025 (2012-12-27), IDT * UNI EN 14025:2008 (2008-11-06), IDT * STN EN 14025 (2008-09-01), IDT * CSN EN 14025 (2009-01-01), IDT * DS/EN 14025 (2008-07-03), IDT * NEN-EN 14025:2008 en (2008-06-01), IDT * SFS-EN 14025 (2010-06-11), IDT * SFS-EN 14025:en (2008-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12285-1 (2003-03)
Workshop fabricated steel tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12285-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12561-6 (2002-09)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12561-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2004-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 473 (2000-10) * EN 970 (1997-02) * EN 1435 (1997-08) * EN 1591-1 (2001-04) * EN 1714 (1997-08) * EN 13445-2 (2002-05) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 13445-4 (2002-05) * EN ISO 3834-1 (2005-12) * EN ISO 3834-2 (2005-12) * EN ISO 5817 (2007-08) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 10042 (2005-11) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15609-3 (2004-08) * EN ISO 15609-4 (2004-08) * EN ISO 15610 (2003-11) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * ISO 1496-3 (1995-03) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
EN 14025 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025/AC (2005-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2007-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025/AC (2005-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2007-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2003-06)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2000-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Closures * Compactness * Constructions * Containers * Dangerous goods * Definitions * Depressurized * Design * Dimensions * Equipment * Freight transport * Gases * Handlings * Installations * Loading * Maintenance * Marking * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Metal container * Metallic * Metallic materials * Metals * Mounting devices * Openings * Ports (openings) * Pressure * Pressure vessels * Production * Ratings * Repairs * Scope * Specification (approval) * Stress * Tank installations * Tank trucks * Tanks * Tanks (containers) * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Vapour pressure * Wall thicknesses * Working pressures * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
62