Loading data. Please wait

EN 14025

Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14025
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14025 (2004-02), IDT * BS EN 14025 (2004-01-07), IDT * NF M88-172 (2004-03-01), IDT * NF M88-172 (2004-03-01), IDT * SN EN 14025 (2003-12), IDT * OENORM EN 14025 (2004-02-01), IDT * OENORM EN 14025 (2005-06-01), IDT * PN-EN 14025 (2004-11-15), IDT * SS-EN 14025 (2004-10-15), IDT * UNE-EN 14025 (2004-05-28), IDT * UNI EN 14025:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 14025 (2004-04-01), IDT * STN EN 14025 (2004-10-01), IDT * CSN EN 14025 (2004-11-01), IDT * DS/EN 14025 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 14025:2003 en (2003-12-01), IDT * SFS-EN 14025:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12285-1 (2003-03)
Workshop fabricated steel tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12285-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12561-6 (2002-09)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12561-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02) * EN 287-2 (1992-02) * EN 288 * EN 473 (2000-10) * EN 729-1 (1994-09) * EN 729-2 (1994-09) * EN 729-3 (1994-09) * EN 970 (1997-02) * EN 1435 (1997-08) * EN 1591-1 (2001-04) * EN 1708-1 (1999-03) * EN 1714 (1997-08) * EN 12493 (2001-06) * prEN 13094 (2003-11) * EN 13445-2 (2002-05) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 13445-4 (2002-05) * EN 25817 (1992-07) * EN 30042 (1994-05) * ISO 1496-3 (1995-03) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
prEN 14025 (2003-06)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2003-06)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2000-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Closures * Compactness * Constructions * Containers * Dangerous goods * Definitions * Depressurized * Design * Dimensions * Equipment * Freight transport * Gases * Handlings * Installations * Loading * Maintenance * Marking * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Metal container * Metallic * Metallic materials * Metals * Mounting devices * Openings * Ports (openings) * Pressure * Pressure vessels * Production * Ratings * Repairs * Scope * Specification (approval) * Stress * Tank installations * Tank trucks * Tanks * Tanks (containers) * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Vapour pressure * Wall thicknesses * Working pressures * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
55