Loading data. Please wait

EN 14025

Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements for the design and construction of metallic pressure tanks having a maximum working or test pressure exceeding 50 kPa (0,5 bar), for the transport of dangerous goods by road and rail and sea. This European Standard includes requirements for openings, closures and structural equipment; it does not cover requirements of service equipment. For tanks for the transport of cryogenic liquids, EN 13530-1 and EN 13530-2 apply. NOTE 1 Design and construction of pressure tanks according to the scope of this European Standard are primarily subject to the requirements of RID/ADR, 6.8.2.1, 6.8.3.1 and 6.8.5, as relevant. In addition, the relevant requirements of RID/ADR, columns 12 and 13 of Table A to chapter 3.2, 4.3 and 6.8.2.4 apply. For the structural equipment subsections 6.8.2.2 and 6.8.3.2 apply, as relevant. The definitions of RID/ADR are referred to. For portable tanks see also Chapter 4.2 and Sections 6.7.2 and 6.7.3 of RID and ADR. In addition, the relevant requirements of RID/ADR, columns 10 and 11 of Table A to Chapter 3.2, 4.2, 6.7.2 and 6.7.3 apply. The paragraph numbers above relate to the 2013 issue of RID/ADR which are subject to regular revisions. This can lead to temporary non-compliances with EN 14025. It is important to know that requirements of RID/ADR take precedence over any clause of this standard. NOTE 2 This standard is applicable to liquefied gases including LPG, however for a dedicated LPG standard see EN 12493. If not otherwise specified, provisions which take up the whole width of the page apply to all kind of tanks. Provisions contained in a single column apply only to: road and rail pressure tanks according to RID/ADR chapter 6.8 (left-hand column); portable tanks according to RID/ADR chapter 6.7 (right-hand column).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14025
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14025 (2014-02), IDT * BS EN 14025 (2013-11-30), IDT * NF M88-172 (2013-12-06), IDT * SN EN 14025 (2013-12), IDT * OENORM EN 14025 (2013-12-01), IDT * OENORM EN 14025/A1 (2015-02-15), IDT * PN-EN 14025 (2013-12-11), IDT * SS-EN 14025 (2013-10-25), IDT * UNE-EN 14025 (2014-04-02), IDT * TS EN 14025 (2014-11-12), IDT * UNI EN 14025:2013 (2013-11-21), IDT * STN EN 14025 (2014-02-01), IDT * CSN EN 14025 (2014-06-01), IDT * DS/EN 14025 (2013-11-07), IDT * NEN-EN 14025:2013 en (2013-10-01), IDT * SFS-EN 14025 (2014-07-04), IDT * SFS-EN 14025:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 1591-1 (2001-04) * EN 13094 (2008-07) * EN 13445-2 (2009-07) * EN 13445-3 (2009-07) * EN 13445-4 (2009-07) * EN 13445-8 (2009-07) * EN ISO 3834-1 (2005-12) * EN ISO 3834-2 (2005-12) * EN ISO 4136 (2012-11) * EN ISO 5173 (2010-04) * EN ISO 5817 (2007-08) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 10042 (2005-11) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15609-3 (2004-08) * EN ISO 15609-4 (2009-05) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * EN ISO 17635 (2010-03) * EN ISO 17637 (2011-03) * EN ISO 17640 (2010-12) * ISO 1496-3 (1995-03) * ISO 7005-1 (2011-07)
Thay thế cho
EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14025 (2013-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14025
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025/AC (2005-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14025 (2013-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14025
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2011-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2007-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2003-06)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14025 (2000-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14025
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Closures * Compactness * Constructions * Containers * Dangerous goods * Definitions * Design * Dimensions * Equipment * Freight transport * Gases * Handlings * Installations * Loading * Maintenance * Marking * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Metal container * Metallic * Metallic materials * Metals * Mobile * Mounting devices * Openings * Ports (openings) * Pressure vessels * Production * Ratings * Repairs * Specification (approval) * Stress * Tank installations * Tank trucks * Tanks * Tanks (containers) * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Vapour pressure * Wall thicknesses * Working pressures * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
56