Loading data. Please wait

EN 14025/AC

Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14025/AC
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14025 Berichtigung 1 (2005-06), IDT * BS EN 14025 (2004-01-07), NEQ * NF M88-172 (2004-03-01), IDT * OENORM EN 14025 (2005-06-01), IDT * PN-EN 14025/AC (2005-05-15), IDT * SS-EN 14025/AC (2005-12-02), IDT * UNE-EN 14025/AC (2005-05-25), IDT * CSN EN 14025 (2004-11-01), IDT * DS/EN 14025/AC (2005-05-27), IDT * NEN-EN 14025:2003/C1:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14025 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2008-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and Construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025/AC (2005-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Closures * Compactness * Constructions * Containers * Dangerous goods * Definitions * Depressurized * Design * Dimensions * Equipment * Freight transport * Gases * Handlings * Installations * Loading * Maintenance * Marking * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Metal container * Metallic * Metallic materials * Metals * Mounting devices * Openings * Ports (openings) * Pressure * Pressure vessels * Production * Ratings * Repairs * Scope * Specification (approval) * Stress * Tank installations * Tank trucks * Tanks * Tanks (containers) * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Vapour pressure * Wall thicknesses * Working pressures * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
1