Loading data. Please wait
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-09-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12561-6 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12561-6 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12561-6 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12561-6 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12561-6 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12561-6 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |