Loading data. Please wait

EN 12561-6

Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12561-6
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12561-6 (2003-01), IDT * BS EN 12561-6 (2003-01-31), IDT * NF F37-100-6 (2003-03-01), IDT * SN EN 12561-6 (2002-09), IDT * OENORM EN 12561-6 (2003-01-01), IDT * PN-EN 12561-6 (2003-06-15), IDT * SS-EN 12561-6 (2002-10-11), IDT * UNE-EN 12561-6 (2004-03-18), IDT * STN EN 12561-6 (2003-11-01), IDT * CSN EN 12561-6 (2003-07-01), IDT * DS/EN 12561-6 (2002-11-11), IDT * NEN-EN 12561-6:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 12561-6:en (2002-11-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12972 (2001-04) * EN 20286-1 (1993-04) * EN 20898-2 (1993-12) * EN ISO 898-1 (1999-08) * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 9669 (1990-10)
Thay thế cho
prEN 12561-6 (2001-09)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12561-6
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12561-6 (2011-06)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12561-6
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12561-6 (2011-06)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12561-6
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12561-6 (2002-09)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12561-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12561-6 (2001-09)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12561-6
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12561-6 (1998-07)
Railway applications - Tank wagons - Part 6: Manholes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12561-6
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bottling * Clutches * Connections * Definitions * Design * Dimensions * Evacuations * Filling devices * Flanges * Freight transport * Gaskets * Layout * Lids * Liquid materials * Liquids * Maintenance * Manhole covers * Manholes * Materials * Nuts * Pressure overload * Rail transport * Rail-mounted pressure vessels * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Safety valves * Screws (bolts) * Seals * Shut-off valves * Specification (approval) * Tank wagons * Tanks * Traffic vehicles * Transport * Transport of dangerous goods * Transportation goods * Drawing of * Lines * Sheets * Vessels
Số trang
14