Loading data. Please wait

EN 13094

Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13094
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13094 (2004-06), IDT * BS EN 13094 (2004-04-08), IDT * NF M88-171 (2004-06-01), IDT * SN EN 13094 (2005-04), IDT * OENORM EN 13094 (2004-06-01), IDT * PN-EN 13094 (2004-11-15), IDT * SS-EN 13094 (2004-10-15), IDT * UNE-EN 13094 (2005-05-25), IDT * UNI EN 13094:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13094 (2004-08-01), IDT * STN EN 13094 (2005-03-01), IDT * CSN EN 13094 (2004-12-01), IDT * DS/EN 13094 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 13094:2004 en (2004-05-01), IDT * SFS-EN 13094:en (2004-12-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12972 (2001-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12972
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 287-2 (1992-02) * EN 288 * EN 473 (2000-10) * EN 729-1 (1994-09) * EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1435 (1997-08) * EN 1714 (1997-08) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10204 (1991-08) * EN 14025 (2003-11) * EN 25817 (1992-07) * EN 30042 (1994-05) * EN ISO 7500-1 (1999-09) * ISO 1496-3 (1995-03)
Thay thế cho
prEN 13094 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13094 (2008-07)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13094 (2015-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2008-07)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2004-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (2000-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Low-pressure metallic tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (1997-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Non-pressure metallic tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Automotive fuels * Closures * Compactness * Constructions * Containers * Dangerous goods * Dangerous materials * Definitions * Density * Depressurized * Design * Dimensions * Gases * Gasoline * Handlings * Heat * Impermeability * Installations * Loading * Low pressure * Maintenance * Marking * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Metal container * Metals * Mounting devices * Openings * Pressure * Production * Ratings * Repairs * Sections * Specification (approval) * Steels * Strain * Stress * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Vapour pressure * Wall thicknesses * Working pressures * Tanks * Freedom from holes * Ports (openings)
Số trang
83