Loading data. Please wait

EN 13094

Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the design and construction of metallic tanks with a maximum working pressure not exceeding 50 kPa gauge used for the transport of dangerous goods by road and rail for which Tank Code with letter "G" is given in Chapter 3.2 of ADR. It also includes requirements for a system of identification of materials used in the construction of these tanks. This European Standard specifies requirements for openings, closures and structural equipment. NOTE 1 This document does not specify requirements for service equipment. This European Standard is applicable to aircraft refuellers that are used on public roads. It is also applicable to inter-modal tanks (e. g. tank containers and tank swap bodies) for the transport of dangerous goods by road and rail. NOTE 2 This document is not applicable to fixed rail tank wagons.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13094
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13094 (2015-07), IDT * BS EN 13094 (2015-05-31), IDT * NF M88-171 (2015-06-20), IDT * OENORM EN 13094 (2015-07-01), IDT * PN-EN 13094 (2015-06-16), IDT * SS-EN 13094 (2015-05-13), IDT * UNI EN 13094:2015 (2015-06-18), IDT * NEN-EN 13094:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14732 (2013-08)
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials (ISO 14732:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14732
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12972 (2007-01) * EN 13317+A1 (2006-11) * EN 14025 (2013-10) * EN 14595 (2005-03) * EN ISO 148-1 (2010-10) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 2566-2 (1999-06) * EN ISO 3834-1 (2005-12) * EN ISO 3834-2 (2005-12) * EN ISO 5817 (2014-02) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 7500-1 (2004-08) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 10042 (2005-11) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15609-2 (2001-09) * EN ISO 15609-3 (2004-08) * EN ISO 15609-4 (2009-05) * EN ISO 15610 (2003-11) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-1/A1 (2008-02) * EN ISO 15614-1/A2 (2012-02) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * EN ISO 15614-2/AC (2009-04) * EN ISO 15614-3 (2008-03) * EN ISO 15614-4 (2005-07) * EN ISO 15614-4/AC (2007-10) * EN ISO 15614-5 (2004-03) * EN ISO 15614-6 (2006-04) * EN ISO 15614-7 (2007-06) * EN ISO 15614-8 (2002-04) * EN ISO 15614-10 (2005-02) * EN ISO 15614-11 (2002-03) * EN ISO 15614-12 (2014-07) * EN ISO 15614-13 (2012-07) * EN ISO 15614-14 (2013-06) * EN ISO 17635 (2010-03) * EN ISO 17636-1 (2013-01) * EN ISO 17637 (2011-03) * EN ISO 17640 (2010-12) * ISO 1496-3 (1995-03) * UNECE ADR Volume I (2014) * UNECE ADR Volume II (2014) * 2008/68/EG (2008-09-24)
Thay thế cho
EN 13094 (2008-07)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094/AC (2009-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094/AC
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13094 (2014-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13094
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13094 (2015-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2008-07)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2004-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094/AC (2009-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094/AC
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094/AC (2008-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094/AC
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13094 (2014-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13094
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (2013-03)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (2008-01)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (2003-11)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (2000-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Low-pressure metallic tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13094 (1997-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Non-pressure metallic tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13094
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Automotive fuels * Closures * Compactness * Constructions * Containers * Dangerous goods * Dangerous materials * Dangerous transport * Definitions * Density * Depressurized * Design * Dimensions * Gases * Gasoline * Handlings * Heat * Impermeability * Installations * Loading * Low pressure * Maintenance * Marking * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Metal container * Metals * Mounting devices * Openings * Pipelines * Pressure * Production * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Ratings * Repairs * Road vehicles * Sections * Specification (approval) * Steels * Strain * Stress * Tank installations * Tank trucks * Tanks * Tanks (containers) * Tightness * Transport * Transport of dangerous goods * Vapour pressure * Wall thicknesses * Welding * Welds * Working pressures * Freedom from holes * Sheets * Ports (openings)
Số trang
86