Loading data. Please wait
prEN 13094Tanks for the transport of dangerous goods - Low-pressure metallic tanks - Design and construction
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2000-10-00
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-4 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-6 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 970 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Basic weld joint details in steel - Part 2: Non internal pressurized components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1708-2 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1714 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10045-2 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour transfer valve | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13082 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.20. Van bi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30042 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel; Conversion of elongation values; Part 2 : Austenitic steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2566-2 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Non-pressure metallic tanks - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13094 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13094 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13094 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13094 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13094 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13094 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for the transport of dangerous goods - Low-pressure metallic tanks - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13094 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Non-pressure metallic tanks - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13094 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |