Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 2: Selection and installation recommendations for pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Swap tanks - Dimensions, requirements, test methods, operation conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1432 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 668 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and rail tankers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 80 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |