Loading data. Please wait
prEN 12972Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-11-00
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 2: Selection and installation recommendations for pressure gauges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-2 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Tank wagons - Part 1: Marking of tank wagons for the carriage of dangerous goods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12561-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 45.060.20. Giàn tàu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |