Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2015-02-00
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials (ISO 14732:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14732 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12972 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12972 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12972 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |