Loading data. Please wait

prEN 12972

Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12972
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12972 (2005-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12972
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12972 (2007-01)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12972
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12972 (2015-02)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12972
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12972 (2007-01)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12972
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12972 (2006-08)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12972
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12972 (2005-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12972
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Approval testing * Chemical hazards * Chemicals * Coffins * Construction tests * Dangerous goods * Dangerous materials * Definitions * Dimensions * Equipment * Freight transport * Inspection * Marking * Material tests * Materials * Metallic drum * Metallic materials * Metals * Physical testing * Pressure tests * Railway applications * Railways * Side * Specification (approval) * Tanks (containers) * Testing * Transport * Transport boxes * Transport of dangerous goods * Type approval * Type testing * Types * Sheets
Số trang
39