Loading data. Please wait

ISO 668

Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Classifies series 1 freight containers based on external dimensions and specifies the assoziated ratings and, where appropriate, the minimum internal and door opening dimensions for certain types of containers.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 668
Tên tiêu chuẩn
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 668 (1988-10), IDT * DIN ISO 668 (1999-10), IDT * ABNT NBR ISO 668 (2000-02-28), IDT * BS ISO 668 (1996-04-15), IDT * GB/T 1413 (2008), IDT * OENORM ISO 668 (1996-10-01), IDT * OENORM ISO 668 (2009-11-15), IDT * OENORM ISO 668 (1996-05-01), IDT * OENORM ISO 668 (2009-07-01), IDT * PN-ISO 668 (1999-03-12), IDT * SS-ISO 668 (1996-04-19), IDT * UNE 117101 (1999-09-15), IDT * UNE 117101 (2003-11-21), NEQ * GOST R 53350 (2009), IDT * TS ISO 668 (2007-06-21), IDT * STN ISO 668 (2000-11-01), IDT * CSN ISO 668 +Amd.1+Amd.2 (2007-02-01), IDT * DS/ISO 668 (1996-09-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1161 (1984-12) * ISO 1496-1 (1990-08) * ISO 1496-2 (1988-10) * ISO 6346 (1995-12)
Thay thế cho
ISO 668 (1988-04)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 AMD 1 (1993-03)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings; amendment 1: 1AAA and 1BBB containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668 AMD 1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 DAM 2 (1994-05)
Thay thế bằng
ISO 668 (2013-08)
Lịch sử ban hành
ISO 668 (1995-12)
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 (1988-04)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 (1979-04)
Series 1 freight containers; Classification, external dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 AMD 1 (1993-03)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings; amendment 1: 1AAA and 1BBB containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668 AMD 1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 (2013-08) * ISO 668 DAM 2 (1994-05) * ISO 668 DAM 1 (1992-03)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Containers * Corner fittings * Definitions * Designations * Dimensions * Door opening * Freight containers * Freight transport * Gross weight * Inside dimensions * ISO containers * Motor vehicles * Overall dimensions * Ratings * Road vehicles * Specification (approval) * Specifications * Swop bodies * Thermal container * Tolerances (measurement) * Transport boxes * Weight (mass) * Weights * Transportation chains * Fittings * Clear openings * Condensation * Tanks * Hardware * Transport * Automobiles
Số trang
6