Loading data. Please wait
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1988-02-00
| Pipeline flanges for general use; Metric series; Mating dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2084 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for the petroleum and natural gas industries; Steel pipe flanges, nominal sizes 1/2 to 24 in; Metric dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2229 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipeline flanges for general use; Shapes and dimensions of pressure-tight surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2441 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-3 |
| Ngày phát hành | 1988-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipeline flanges for general use; Metric series; Mating dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2084 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for the petroleum and natural gas industries; Steel pipe flanges, nominal sizes 1/2 to 24 in; Metric dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2229 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipeline flanges for general use; Shapes and dimensions of pressure-tight surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2441 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |