Loading data. Please wait
prEN 12285Metallic workshop fabricated tanks - Horizontal single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workshop fabricated tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12285-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workshop fabricated steel tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12285-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic workshop fabricated tanks - Horizontal single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12285 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workshop fabricated tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12285-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |