Loading data. Please wait
prEN 12285-1Workshop fabricated tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2002-07-00
| Metallic workshop fabricated tanks - Horizontal single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12285 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workshop fabricated steel tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12285-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workshop fabricated steel tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12285-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic workshop fabricated tanks - Horizontal single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12285 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workshop fabricated tanks - Part 1: Horizontal cylindrical single skin and double skin tanks for the underground storage of flammable and non-flammable water polluting liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12285-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |