Loading data. Please wait

EN 378-2+A2

Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to the design, construction and installing of refrigerating systems including piping, components and materials and including ancillary equipment directly associated with such systems. It also specifies requirements for testing, commissioning, marking and documentation. In case the heat transfer fluid is not gaseous at atmospheric pressure, the requirements for circuits for heat transfer fluids are excluded except for any safety devices associated with the refrigerating system. It is not applicable to refrigerating systems with air or water as refrigerant and does not cover the requirements for equipment to be used in a potentially explosive atmosphere. The following ancillary equipment includes: fan and fan motor; electrical motor and transmission for open compressor systems. This European Standard specifies the requirements relating to stationary and mobile refrigerating systems of all sizes, including heat pumps. Systems using refrigerants other than those listed in Annex E of EN 378-1:2008+A2:2012 are not covered by this standard as long as a safety class is not assigned. Basic safety requirements for refrigerating systems as defined in EN 378-1 are applicable for this standard. Basic requirements for the installation site as defined in EN 378-3 apply. This European Standard is not applicable to refrigeration systems and heat pumps which are manufactured before the date of its publication as EN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 378-2+A2
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 378-2 (2012-08), IDT * NF E35-404-2 (2012-07-01), IDT * SN EN 378-2+A2 (2012-08), IDT * OENORM EN 378-2 (2012-07-01), IDT * PN-EN 378-2+A2 (2012-08-01), IDT * SS-EN 378-2+A2 (2012-05-28), IDT * UNE-EN 378-2+A2 (2012-09-19), IDT * UNI EN 378-2:2012 (2012-07-12), IDT * STN EN 378-2+A2 (2012-09-01), IDT * CSN EN 378-2+A2 (2012-12-01), IDT * DS/EN 378-2 + A2 (2012-08-31), IDT * DS/EN 378-2 + A2 (2012-11-16), IDT * NEN-EN 378-2:2008+A2:2012 nl (2012-06-01), IDT * SFS-EN 378-2 + A2 (2013-01-02), IDT * SFS-EN 378-2 + A2:en (2012-07-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-1+A2 (2012-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1+A2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 809 (1998-07)
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 809
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-2 (1997-03)
Pressure gauges - Part 2: Selection and installation recommendations for pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1290 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1290
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1714 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1714
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1779 (1999-08)
Non-destructive testing - Leak testing - Criteria for method and technique selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1861 (1998-04)
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1861
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12284 (2003-09)
Refrigerating systems and heat pumps - Valves - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12284
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-1 (2001-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 1: Tubes for piping systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-2 (2001-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12799 (2000-07)
Brazing - Non-destructive examination of brazed joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12799
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-8 (2006-10)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-1 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-4 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4728 (2006) * EN 378-3+A1 (2012-05) * EN 378-4+A1 (2012-05) * EN 1736 (2000-01) * EN 12178 (2003-12) * EN 12263 (1998-11) * EN 12517-1 (2006-03) * prEN 12517-2 (2006-08) * prEN 12693 (2006-07) * EN 13136 (2001-05) * EN 13313 (2001-12) * EN 16084 (2011-04) * EN 61000-6-1 (2007-01) * EN 61000-6-2 (2005-08) * EN 61000-6-3 (2007-01) * EN 61000-6-4 (2007-01) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * EN ISO 13849-1 (2006-11) * EN ISO 13850 (2006-11) * ISO 817 (2005-01)
Thay thế cho
EN 378-2+A1 (2009-04)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2+A1/FprA2 (2011-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2+A1/FprA2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 378-2+A2 (2012-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2+A2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2 (2000-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2+A1 (2009-04)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2 (2008-02)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 378-2 (2007-07)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 378-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 378-2 (2003-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 378-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 378-2 (1999-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 378-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 378-2 (1994-01)
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 2: general definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 378-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 378-2 (1992-06)
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 2: general definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 378-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2+A1/FprA2 (2011-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2+A1/FprA2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2/prA1 (2008-11)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2/prA1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2+A1 (2009-04)
Từ khóa
Accident prevention * Components * Cooling systems * Design * Documentation * Environmental requirements * Heat pumps * Installations * Lists * Marking * Occupational safety * Pipelines * Pollution control * Production * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Safety devices * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Workplace safety * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
67