Loading data. Please wait
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-05-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1290 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1714 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety switching devices for limiting the pressure - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12263 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for motor-compressors (IEC 60335-2-34:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 2: Bursting disc safety devices (ISO/DIS 4126-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4126-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic refrigerants; Number designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 817 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 2: general definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2+A2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 2: general definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 2: general definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |