Loading data. Please wait
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-10-00
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 3: Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-5 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |