Loading data. Please wait

EN 13445-8

Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for unfired pressure vessels and their parts made of aluminium and aluminium alloys in addition to the general requirements for unfired pressure vessels under EN 13445:2014 Parts 1 to 5. This European Standard specifies unfired pressure vessels for loads up to 500 full cycles. NOTE Cast materials are not included in this version. Details regarding cast materials will be subject to an amendment to or a revision of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-8
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-8 (2014-12), IDT * BS EN 13445-8 (2014-09-30), IDT * NF E86-200-8 (2014-12-12), IDT * SN EN 13445-8 (2014-11), IDT * OENORM EN 13445-8 (2014-11-01), IDT * PN-EN 13445-8 (2014-11-14), IDT * SS-EN 13445-8 (2014-09-12), IDT * UNE-EN 13445-8 (2015-01-21), IDT * TS EN 13445-8 (2014-12-24), IDT * TS EN 13445-8 (2015-03-20), IDT * STN EN 13445-8 (2015-01-01), IDT * CSN EN 13445-8 (2015-03-01), IDT * DS/EN 13445-8 (2014-10-30), IDT * NEN-EN 13445-8:2014 en (2014-09-01), IDT * SFS-EN 13445-8:en (2014-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1252-1 (1998-03)
Cryogenic vessels - Materials - Part 1: Toughness requirements for temperatures below -80 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1252-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3452-1 (2013-06)
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles (ISO 3452-1:2013, Corrected version 2014-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3452-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2010-12)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16826 (2014-03)
Non-destructive testing - Ultrasonic testing - Examination for discontinuities perpendicular to the surface (ISO 16826:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16826
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2553 (2013-12)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2553
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 485-2 (2013-10) * EN 573-3 (2013-10) * EN 586-2 (1994-06) * EN 754-2 (2013-10) * EN 755-1 (2008-03) * EN 755-2 (2013-10) * EN 755-3 (2008-03) * EN 755-4 (2008-03) * EN 755-5 (2008-03) * EN 755-6 (2008-03) * EN 755-7 (2008-03) * EN 755-8 (2008-03) * EN 755-9 (2008-03) * EN 764-4 (2002-10) * EN 764-5 (2002-10) * EN 1418 (1997-12) * EN 12392 (2000-03) * EN 13445-1 (2009-07) * EN 13445-2 (2009-07) * EN 13445-3 (2009-07) * EN 13445-4 (2009-07) * EN 13445-5 (2009-07) * EN ISO 3834-2 (2005-12) * EN ISO 3834-3 (2005-12) * EN ISO 6520-1 (2007-07) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 10042 (2005-11) * EN ISO 11666 (2010-12) * CEN ISO/TR 15608 (2013-04) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * EN ISO 17635 (2010-03) * EN ISO 17636-1 (2013-01) * EN ISO 17636-2 (2013-01) * EN ISO 17637 (2011-03) * EN ISO 17640 (2010-12) * EN ISO 23277 (2009-11) * EN ISO 23279 (2010-03) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13445-8 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-8 (2013-04)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-8
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-8/FprA1 (2014-07)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13445-8 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-8 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-8 (2006-10)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-8 (2013-04)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-8
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-8 (2006-04)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-8
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-8 (2003-12)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-8
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-8/FprA1 (2014-07)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Chemical technology equipment * Components * Design * Inspection * Installations in need of monitoring * Marking * Materials * Non-destructive testing * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement) * Unfired pressure vessels
Số trang
27