Loading data. Please wait
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-09-00
Cryogenic vessels - Materials - Part 1: Toughness requirements for temperatures below -80 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1252-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles (ISO 3452-1:2013, Corrected version 2014-05-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3452-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Ultrasonic testing - Examination for discontinuities perpendicular to the surface (ISO 16826:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16826 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2553 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-8 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-8/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |