Loading data. Please wait

EN 1861

Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1861
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1861 (1998-07), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols; German version EN 1861:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1861
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1861 (1999), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1861
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1861 (1999-08-01), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1861
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1861 (2003-05-09), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1861
Ngày phát hành 2003-05-09
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1861 (1998-12-15), IDT * GB/T 23681 (2009), IDT * NF E35-415 (1998-07-01), IDT * OENORM EN 1861 (1998-09-01), IDT * PN-EN 1861 (2001-12-13), IDT * SS-EN 1861 (1998-06-26), IDT * UNE-EN 1861 (1999-03-31), IDT * UNI EN 1861:2000 (2000-07-31), IDT * STN EN 1861 (2001-04-01), IDT * NEN-EN 1861:1998 en (1998-06-01), IDT * SFS-EN 1861 (2001-06-08), IDT * SFS-EN 1861:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-1 (1977-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part I : Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-2 (1984-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 2 : Extension of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-2
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-3 (1984-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 3 : Detailed symbols for instrument interconnection diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-3
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-4 (1985-08)
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-4
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4196 (1984-08)
Graphical symbols - Use of arrows
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4196
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1980-09)
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (1984-08)
Technical drawings; Title blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628 (1997-04)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1861 (1997-12)
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1861
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1861 (1998-04)
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1861
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1861 (1997-12)
Refrigerating systems and heat pumps - System flow diagrams and piping and instrument diagrams - Layout and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1861
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1861 (1995-02)
Refrigerating systems and heat pumps - Symbols for system flow diagrams and for piping and instrument diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1861
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bodies * Classification * Commissioning * Controlling * Definitions * Design * Drawings * Engineering drawings * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * Function symbols * Functions * Graphic representation * Graphic symbols * Heat pumps * Information * Instruments * Maintenance * Pipelines * Pollution control * Process engineering * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Representations * Safety engineering * Symbols * Systems * Presentations
Số trang