Loading data. Please wait

ISO 10628

Flow diagrams for process plants - General rules

Số trang: 59
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10628
Tên tiêu chuẩn
Flow diagrams for process plants - General rules
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 28004-1 (1988-05), IDT * DIN 28004-2 (1988-05), IDT * DIN 28004-3 (1988-05), IDT * DIN EN ISO 10628 (2001-03), IDT * BS EN ISO 10628 (2001-08-15), IDT * EN ISO 10628 (2000-12), IDT * NF E04-270 (2002-02-01), IDT * E04-270PR, IDT * SN EN ISO 10628 (2001-02), IDT * OENORM EN ISO 10628 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 10628 (1999-08-01), IDT * PN-EN ISO 10628 (2005-06-23), IDT * SS-EN ISO 10628 (2003-04-04), IDT * SS-ISO 10628 (1997-05-30), IDT * UNE-EN ISO 10628 (2001-09-30), IDT * STN EN ISO 10628 (2004-01-01), IDT * CSN EN ISO 10628 (2002-03-01), IDT * DS/ISO 10628 (1997-10-03), IDT * NEN-EN-ISO 10628:2001 en (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3461-2 (1987-12)
General principles for the creation of graphical symbols; Part 2 : Graphical symbols for use in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3461-2
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-1 (1977-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part I : Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-2 (1984-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 2 : Extension of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-2
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-4 (1985-08)
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-4
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4196 (1984-08)
Graphical symbols - Use of arrows
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4196
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1980-09)
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (1984-08)
Technical drawings; Title blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209-1 (1992-06)
Thay thế cho
ISO/DIS 10628-1 (1993-11)
Thay thế bằng
ISO 10628-1 (2014-09)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628-2 (2012-12)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10628-1 (2014-09)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628-2 (2012-12)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628 (1997-04)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10628-1 (1993-11) * ISO/DIS 10628-1 (1992-05)
Từ khóa
Apparatus engineering * Basic rules * Block diagrams * Chemical * Chemical engineering * Chemical industry * Chemical technology equipment * Definitions * Design * Diagrams * Distinguishing signs * Drawings * Engineering drawings * Equipment * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * General section * Graphic representation * Graphic symbols * Letterings * Pipelines * Process engineering * Rules * Symbols * Valves * Vocabulary
Số trang
59