Loading data. Please wait

ISO 10628-2

Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10628-2
Tên tiêu chuẩn
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10628-2 (2013-04), IDT * BS EN ISO 10628-2 (2012-12-31), IDT * EN ISO 10628-2 (2012-12), IDT * NF E04-270-2 (2013-02-16), IDT * SN EN ISO 10628-2 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 10628-2 (2013-04-15), IDT * SS-EN ISO 10628-2 (2012-12-17), IDT * UNI EN ISO 10628-2:2013 (2013-03-07), IDT * STN EN ISO 10628-2 (2013-05-01), IDT * STN EN ISO 10628-2 (2013-09-01), IDT * CSN EN ISO 10628-2 (2013-08-01), IDT * DS/EN ISO 10628-2 (2012-12-21), IDT * NEN-EN-ISO 10628-2:2012 en (2012-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10209 (2012-07)
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81714-2*CEI 81714-2 (2006-06)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-2*CEI 81714-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81714-3*CEI 81714-3 (2004-10)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 3: Classification of connect nodes, networks and their encoding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-3*CEI 81714-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2005-07) * ISO 14617-2 (2002-09) * ISO 14617-3 (2002-09) * ISO 14617-4 (2002-09) * ISO 14617-5 (2002-09) * ISO 14617-6 (2002-09) * ISO 14617-7 (2002-09) * ISO 14617-8 (2002-09) * ISO 14617-9 (2002-09) * ISO 14617-10 (2002-09) * ISO 14617-11 (2002-09) * ISO 14617-12 (2002-09) * ISO 14617-13 (2004-11) * ISO 14617-14 (2004-11) * ISO 14617-15 (2002-11) * ISO 15519-1 (2010-03) * ISO 81714-1 (2010-06)
Thay thế cho
ISO 10628 (1997-04)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10628-2 (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10628-2 (2012-12)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628 (1997-04)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10628-2 (2012-08) * ISO/DIS 10628-2 (2010-07) * ISO/DIS 10628-1 (1993-11) * ISO/DIS 10628-1 (1992-05)
Từ khóa
Apparatus engineering * Block diagrams * Chemical * Chemical engineering * Chemical industry * Chemical technology equipment * Commissioning * Diagrams * Drawings * Engineering drawings * Equipment * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * Graphic representation * Graphic symbols * Letterings * Maintenance * Petrochemistry * Pipelines * Planning * Process engineering * Symbols * Valves
Số trang
51