Loading data. Please wait

ISO 10209

Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation

Số trang: 110
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10209
Tên tiêu chuẩn
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10209 (2012-11), IDT * BS EN ISO 10209 (2012-07-31), IDT * EN ISO 10209 (2012-07), IDT * NF E04-501 (2012-10-01), IDT * SN EN ISO 10209 (2012-09), IDT * OENORM EN ISO 10209 (2012-09-15), IDT * PN-EN ISO 10209 (2012-10-09), IDT * SS-EN ISO 10209 (2012-08-15), IDT * UNI EN ISO 10209:2012 (2012-09-13), IDT * STN EN ISO 10209 (2012-11-01), IDT * STN EN ISO 10209 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 10209 (2013-02-01), IDT * CSN EN ISO 10209 (2015-03-01), IDT * DS/EN ISO 10209 (2012-10-26), IDT * NEN-EN-ISO 10209:2012 en;fr;de (2012-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 10209-2 (1993-09)
Technical product documentation; vocabulary; part 2: terms relating to projection methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209-4 (1999-08)
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10209 (2012-04) * ISO 10209-1 (1992-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10209 (2012-07)
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1046 (1973-11)
Architectural and building drawings; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1046
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209-2 (1993-09)
Technical product documentation; vocabulary; part 2: terms relating to projection methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209-4 (1999-08)
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10209 (2012-04) * ISO/DIS 10209 (2010-04) * ISO/FDIS 10209-4 (1998-05) * ISO/DIS 10209-4 (1997-02) * ISO 10209-1 (1992-06) * ISO/DIS 10209-2 (1991-07) * ISO/DIS 10209-1 (1990-02) * ISO/DIS 1046 (1985-10)
Từ khóa
Catchword * Definitions * Documentation * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Graphic projections * Graphical methods * Index of headings * Products * Products documentation * Projection (drawing) * Projection method * Projection technics * Projective geometry * Representation methods * Technical drawing * Terminology * Terminology standard * Terms * Vocabulary
Số trang
110