Loading data. Please wait
Dentistry - Preclinical evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry - Test methods for dental materials (ISO 7405:1997); German version EN ISO 7405:1997
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-01-00
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989); german version EN 21942-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Guidance on selection of tests (ISO 10993-1:1992 + Technical Corrigendum 1:1992); German version EN 30993-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30993-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992); German version EN 30993-3:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30993-3 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 5: Tests for cytotoxicity: In vitro-methods (ISO 10993-5:1992); German version EN 30993-5:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30993-5 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:1994); German version EN 30993-6:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30993-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.060.15. Cấy ghép răng, bao gồm cả răng giả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30993-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 5: tests for cytotoxicity; in vitro methods (ISO 10993-5:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30993-5 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30993-6 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 5: tests for cytotoxicity: in vitro methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-6 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 11: tests for systemic toxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-16 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; biological testing of dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 13930 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry (ISO 7405:2008); German version EN ISO 7405:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7405 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry (ISO 7405:2008); German version EN ISO 7405:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7405 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; biological testing of dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 13930 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; biological testing of dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 13930 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Preclinical evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry - Test methods for dental materials (ISO 7405:1997); German version EN ISO 7405:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7405 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |