Loading data. Please wait
DIN EN 21942-2Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989); german version EN 21942-2:1992
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1993-01-00
| Dental terminology; terms and definitions for dental materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13920-2 |
| Ngày phát hành | 1985-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental terminology; terms and definitions for dental materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13920-2 |
| Ngày phát hành | 1985-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989); german version EN 21942-2:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-2 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |