Loading data. Please wait
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2011-03-00
Terminology work - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology work - Harmonization of concepts and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 860 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental terminology; basic terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13920-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental terminology; terms and definitions for dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13920-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental terminology; terms and definitions for dental instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13920-3 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms (ISO 1942-1:1989); german version EN 21942-1:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989); german version EN 21942-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989); German version EN 21942-3:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989); German version EN 21942-4:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989); German version EN ISO 1942-5:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942-5 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |