Loading data. Please wait
Dental terminology; terms and definitions for dental instruments
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1986-03-00
Dental vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989); German version EN 21942-3:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental terminology; terms and definitions for dental instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13920-3 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989); German version EN 21942-3:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |