Loading data. Please wait
| Dental vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms (ISO 1942-1:1989); german version EN 21942-1:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental terminology; basic terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13920-1 |
| Ngày phát hành | 1984-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms (ISO 1942-1:1989); german version EN 21942-1:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |