Loading data. Please wait

DIN 13920-1

Dental terminology; basic terms

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1984-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 13920-1
Tên tiêu chuẩn
Dental terminology; basic terms
Ngày phát hành
1984-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1942 (1983-03), MOD * ISO/DIS 1942 (1987-06), MOD * ISO 1942 ADD 4 (1984-08), MOD * ISO 1942-1 (1989-07), IDT * ISO 1942-1 DAM 1 (1990-05), IDT * ISO 1942-1 DAD 5 (1983-04), MOD * ISO 1942-1 DAD 6 (1983-04), MOD * ISO 1942-4 (1989-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 13920-1 (1981-07)
Thay thế bằng
DIN EN 21942-1 (1991-10)
Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms (ISO 1942-1:1989); german version EN 21942-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21942-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1942 (2011-03)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13920-1 (1984-04)
Dental terminology; basic terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13920-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21942-1 (1991-10)
Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms (ISO 1942-1:1989); german version EN 21942-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21942-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1942 (2010-04)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13920-1 (1981-07)
Từ khóa
Clinical * Definitions * Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dental materials * Dentistry * English language * Files (tools) * French language * Instruments * Materials * Medical sciences * Rasps * Reamers * Root canal instruments * Terminology * Vocabulary * Barbed broaches * Technical term * Terms * Multilingual * Basic terms
Số trang
10