Loading data. Please wait
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989); German version EN ISO 1942-5:1994
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1994-10-00
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989); German version EN ISO 1942-5:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942-5 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |