Loading data. Please wait
Dentistry - Evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry (ISO 7405:2008); German version EN ISO 7405:2008
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2009-06-00
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements (ISO 10993-2:2006); German version EN ISO 10993-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Standard Practices for Biological Evaluation of Dental Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ADA Specification No. 41 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coated abrasives - Grain size analysis - Part 1: Grain size distribution test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6344-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 5: Tests for in vitro cytotoxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-5 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-6 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-7 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 13: Identification and quantification of degradation products from polymeric medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-13 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-15 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-16 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 17: Establishment of allowable limits for leachable substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-17 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 18: Chemical characterization of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-18 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Preclinical evaluation of dental implant systems - Animal test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 22911 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.15. Cấy ghép răng, bao gồm cả răng giả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Preclinical evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry - Test methods for dental materials (ISO 7405:1997); German version EN ISO 7405:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7405 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; biological testing of dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 13930 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; biological testing of dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 13930 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry (ISO 7405:2008); German version EN ISO 7405:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7405 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Preclinical evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry - Test methods for dental materials (ISO 7405:1997); German version EN ISO 7405:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7405 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |