Loading data. Please wait
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-09-00
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 2: animal welfare requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-15 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |