Loading data. Please wait

DIN 51603-1

Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL; Specifications

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Specified are the requirements for domestic fuel and the test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51603-1
Tên tiêu chuẩn
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL; Specifications
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4755-1 (1981-09)
Oil firing installations; Oil firing equipment for central heating systems; Technical safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4755-1
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4755-2 (1984-02)
Oil burning installations; fuel oil supply, fuel oil supply systems; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4755-2
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51551-1 (1993-04)
Testing of lubricants and liquid fuels; determination of the carbon residue; Conradson method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51551-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51558-1 (1979-07)
Testing of Mineral Oils; Determination of the Neutralization Number, Colour-indicator titration
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51558-1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51562-1 (1999-01)
Viscometry - Measurement of kinematic viscosity by means of the Ubbelohde viscometer - Part 1: Viscometer specification and measurement procedure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51562-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51577-3 (1990-06)
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar products; determination of chlorine and bromine content; mass fraction < 1000 mg/kg, analysis by wavelength dispersive X-ray spectrometry (XRS)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51577-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51777-1 (1983-03)
Testing of mineraloil hydrocarbons and solvents; determination of water content according to Karl Fischer; direct method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51777-1
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-1 (2000-04)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-2 (2003-05)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of the gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of the net calorific value - Part 2: Method using isoperibol ot static, jacket calorimeter
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 116 (1998-01)
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point; German version EN 116:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 116
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23015 (1994-05)
Petroleum products; determination of cloud point (ISO 3015:1992); German version EN 23015:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23015
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24260 (1994-05)
Petroleum products and hydrocarbons; determination of sulfur content; Wickbold combustion method (ISO 4260:1987); German version EN 24260:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24260
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6245 (2003-01)
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001); German version EN ISO 6245:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6245
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8754 (2003-12)
Petroleum products - Determination of sulfur content - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 8754:2003); German version EN ISO 8754:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8754
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12937 (2002-03)
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000); German version EN ISO 12937:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12937
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-11 (2000-05) * DIN 51757 (1994-04) * DIN 51900-3 (1977-08) * DIN EN 12662 (1998-10) * DIN EN 22719 (1993-12) * DIN EN ISO 3405 (2001-08) * DIN EN ISO 4259 (1996-04) * DIN EN ISO 10370 (1995-11) * DIN EN ISO 14596 (1998-08) * DIN EN ISO 20846 (2002-09) * DIN EN ISO 20884 (2002-09) * DIN ISO 12156-1 (1999-12) * ASTM D 86 (2002) * BImSchV 3 (2002-06-24)
Thay thế cho
DIN 51603-1 (1998-03)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (2002-03)
Thay thế bằng
DIN 51603-1 (2008-08)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51603-1 (2011-09)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (2008-08)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (2003-09)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1998-03)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1995-03)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1988-03)
Liquid fuels; EL domestic fuel oils; minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1981-12)
Liquid fuels; Fuels oils; El fuel oil; Minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (2002-03)
Từ khóa
Burners * Definitions * Fuel oil * Fuels * Inspection * light * Liquid * Liquid fuels * Low-sulphur * Minimum requirements * Pressure pulverizers * Specification (approval) * Sulphur content * Test results * Testing * Vaporizing burners * Properties * Petroleum products
Mục phân loại
Số trang
6