Loading data. Please wait
Testing of solid and liquid fuels - Determination of the gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of the net calorific value - Part 2: Method using isoperibol ot static, jacket calorimeter
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-05-00
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001); German version EN 61010-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; Method Using Isothermal Water Jacket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-2 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid and liquid fuels - Determination of the gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of the net calorific value - Part 2: Method using isoperibol ot static, jacket calorimeter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; Method Using Isothermal Water Jacket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-2 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |