Loading data. Please wait

DIN 51900-2

Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; Method Using Isothermal Water Jacket

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1977-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51900-2
Tên tiêu chuẩn
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; Method Using Isothermal Water Jacket
Ngày phát hành
1977-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51900-1 (1977-08)
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; General Information, Basic Apparatus, Basic Methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-1
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 51900-2 (1966-04)
Thay thế bằng
DIN 51900-2 (2003-05)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of the gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of the net calorific value - Part 2: Method using isoperibol ot static, jacket calorimeter
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51900-2 (2003-05)
Testing of solid and liquid fuels - Determination of the gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of the net calorific value - Part 2: Method using isoperibol ot static, jacket calorimeter
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51900-2 (1977-08)
Testing of Solid and Liquid Fuels; Determination of the Gross Calorific Value by the Bomb Calorimeter and Calculation of the Net Calorific Value; Method Using Isothermal Water Jacket
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51900-2
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calorific value * Calorimeters * Definitions * Fixed * Fuels * Instruments * Liquid fuels * Mathematical calculations * Measurement * Sampling methods * Solid fuels * Specimen preparation * Temperature rise * Testing * Testing conditions * Thermometers * Interpretations * Calorific values * Heat capacity * Ignition devices * Time measuring device * Isothermal * Bushings * Agitators * Liquid * Firm * Solid * Sample preparation * Quantity of heat
Số trang
8