Loading data. Please wait
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001); German version EN 61010-1:2001
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2002-08-00
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999); German version EN 60707:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60707*VDE 0304-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993 + A2:2001); German version EN 60825-1:1994 + A11:1996 + A2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 44: protection against overvoltages; section 442: protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-442*CEI 60364-4-442 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instruments: Constructional requirements to afford personal protection against ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60799*CEI 60799 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A 1:1992, modified); German version EN 61010-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 61010-1 (VDE 0411 Teil 1):1994-03 (EN 61010-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1 Berichtigung 1*VDE 0411-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:1990/A2:1995); German version EN 61010-1/A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1/A2*VDE 0411-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 61010-1/A2 (VDE 0411 Teil 1/A1):1996-05 (EN 61010-1/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1/A2 Berichtigung 1*VDE 0411-1/A1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001); German version EN 61010-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE specification for electrical measuring instruments; safety requirements for indicating and recording instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57410*DIN VDE 0410*VDE 0410 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for electronic measuring instruments and automatic controls; Protective measures for electronic measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57411-1*DIN VDE 0411-1*VDE 0411-1 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic measuring apparatus and controllers; part 1: safety requirements for electronic measuring apparatus [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57411-1a*DIN VDE 0411-1a*VDE 0411-1a |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A 1:1992, modified); German version EN 61010-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 61010-1 (VDE 0411 Teil 1):1994-03 (EN 61010-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1 Berichtigung 1*VDE 0411-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:1990/A2:1995); German version EN 61010-1/A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1/A2*VDE 0411-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 61010-1/A2 (VDE 0411 Teil 1/A1):1996-05 (EN 61010-1/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1/A2 Berichtigung 1*VDE 0411-1/A1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for electronic measuring instruments and automatic controls; Electronic automatic controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0411-2*VDE 0411-2 |
Ngày phát hành | 1969-12-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |