Loading data. Please wait
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999); German version EN 60707:1999
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-12-00
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products; section 1: General guidance (IEC 60695-1-1:1995); German version EN 60695-1-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993); German version EN 60695-4:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-4*VDE 0471-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 845 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9772 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of burning behaviour of flexible vertical specimens in contact with a small-flame ignition source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9773 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal properties of electrical insulating materials; flammability under the action igniting sources; methods of test; identical with IEC 60707, edition 1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0304-3*VDE 0304-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; Assessment of behaviour during and after contact with an incandescent rod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53459 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999); German version EN 60707:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60707*VDE 0304-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal properties of electrical insulating materials; flammability under the action igniting sources; methods of test; identical with IEC 60707, edition 1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0304-3*VDE 0304-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for Testing Solid Insulating Materials for Assessment of their Thermal Stability; Burning Behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0304-3*VDE 0304-3 |
Ngày phát hành | 1970-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |