Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993); German version EN 60695-4:1995
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-05-00
Fire hazard testing; part 4: terminology concerning fire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2005); German version EN 60695-4:2006, text German, English and French | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-4*VDE 0471-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2012); German version EN 60695-4:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-4*VDE 0471-4 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2005); German version EN 60695-4:2006, text German, English and French | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-4*VDE 0471-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993); German version EN 60695-4:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-4*VDE 0471-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |