Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products; section 1: General guidance (IEC 60695-1-1:1995); German version EN 60695-1-1:1995
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1996-07-00
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products - Section 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-4 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 4: terminology concerning fire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 1: guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products; general guidance; identical with IEC 60695-1-1, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0471-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products; General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000); German version EN 60695-1-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment (IEC 60695-1-11:2010); German version EN 60695-1-11:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-11*VDE 0471-1-11 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-10:2009); German version EN 60695-1-10:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-10*VDE 0471-1-10 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products; General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000); German version EN 60695-1-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products; section 1: General guidance (IEC 60695-1-1:1995); German version EN 60695-1-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 1: guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products; general guidance; identical with IEC 60695-1-1, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0471-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |