Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment (IEC 60695-1-11:2010); German version EN 60695-1-11:2010
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2011-10-00
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-10:2009); German version EN 60695-1-10:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-10*VDE 0471-1-10 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008); German and English version EN ISO 13943:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-10*CEI 60695-1-10 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-21: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Ignitability - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60695-1-21*CEI/TR 60695-1-21 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 5-2: Corrosion damage effects of fire effluent; Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-5-2*CEI/TS 60695-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-2: Smoke obscuration - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-6-2*CEI/TS 60695-6-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 7-2: Toxicity of fire effluent; Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60695-7-2*CEI/TR 60695-7-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 7-3: Toxicity of fire effluent - Use and interpretation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-7-3*CEI/TS 60695-7-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 8-2: Heat release - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60695-8-2*CEI/TR 60695-8-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 9-2: Surface spread of flame - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-9-2*CEI/TS 60695-9-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements; Rigid conduit systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-21*CEI 61386-21 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Assessment, verification and validation of calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16730 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Safety Engineering - Guidance on fire risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16732 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Selection of design fire scenarios and design fires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16733 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Requirements governing algebraic equations - Fire plumes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16734 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Requirements governing algebraic equations - Smoke layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16735 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Requirements governing algebraic equations - Ceiling jet flows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16736 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Requirements governing algebraic equations - Vent flows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16737 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23932 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products; General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000); German version EN 60695-1-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment (IEC 60695-1-11:2010); German version EN 60695-1-11:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-11*VDE 0471-1-11 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products; General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000); German version EN 60695-1-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products; section 1: General guidance (IEC 60695-1-1:1995); German version EN 60695-1-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 1: guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products; general guidance; identical with IEC 60695-1-1, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0471-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |