Loading data. Please wait
Fire Safety Engineering - Guidance on fire risk assessment
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-09-00
Nuclear energy - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Fire risk assessment - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16732-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety engineering - Fire risk assessment - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16732-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Safety Engineering - Guidance on fire risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16732 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |