Loading data. Please wait

ISO 921

Nuclear energy - Vocabulary

Số trang: 335
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French and Russian used in the field of nuclear energy. The entry is in accordance with ISO 10241:1992
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 921
Tên tiêu chuẩn
Nuclear energy - Vocabulary
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 25401-1 (1986-09), IDT * DIN 25401-2 (1986-09), IDT * DIN 25401-3 (1986-09), IDT * DIN 25401-4 (1986-09), IDT * DIN 25401-5 (1986-09), IDT * DIN 25401-6 (1986-09), IDT * DIN 25401-7 (1986-09), IDT * DIN 25401-8 (1986-09), IDT * JIS Z 4001 (1999-02-20), MOD * SS-ISO 921 (2011-07-13), IDT * SFS-ISO 921:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 921 (1972-11)
Nuclear energy glossary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 1 (1980-10)
Addendum 1-1980
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 2 (1984-10)
Nuclear energy; vocabulary; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 3 (1984-09)
Addendum 3-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 3
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 921 (1991-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 (1972-11)
Nuclear energy glossary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 1 (1980-10)
Addendum 1-1980
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 2 (1984-10)
Nuclear energy; vocabulary; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 3 (1984-09)
Addendum 3-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 3
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 921 (1991-08)
Từ khóa
Basis * Chemical properties * Chemistry * Definitions * Design * Diffusion * Dutch * Energy technology * English language * French language * Fuel cycle * Fuel elements (nuclear) * Fuels * Ionizing radiation * Isotope separation * Isotopes * Italian * Materials * Nuclear energy * Nuclear fuel processing * Nuclear fuels * Nuclear installations * Nuclear materials * Nuclear physics * Nuclear power * Nuclear power plants * Nuclear reactors * Nuclear safety * Nuclear technology * Nuclear-electric power stations * Operation * Operational safety * Physical properties * Physics * Radiation * Radiation protection * Radioactive isotopes * Radioactive materials * Radioactivity * Reactor safety * Reactor technology * Reactors * Russian language * Safety * Safety engineering * Safety measures * Separation * Surveillance (approval) * Technology * Terminology * Units * Vocabulary
Số trang
335