Loading data. Please wait

ISO 921 ADD 2

Nuclear energy; vocabulary; addendum 2

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1984-10-00

Liên hệ
Defines 352 terms in English, French and Russian. English terms ordered alphabetically, from all fields of nuclear energy including safeguard. Annexes contain alphabetic indexes in French and Russian.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 921 ADD 2
Tên tiêu chuẩn
Nuclear energy; vocabulary; addendum 2
Ngày phát hành
1984-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 25401-1 (1986-09), MOD * DIN 25401-1 (1979-02), MOD * DIN 25401-2 (1986-09), MOD * DIN 25401-2 (1979-02), MOD * DIN 25401-3 (1986-09), MOD * DIN 25401-3 (1979-02), MOD * DIN 25401-4 (1986-09), MOD * DIN 25401-4 (1979-02), MOD * DIN 25401-5 (1986-09), MOD * DIN 25401-5 (1979-02), MOD * DIN 25401-6 (1986-09), MOD * DIN 25401-6 (1979-02), MOD * DIN 25401-7 (1986-09), MOD * DIN 25401-7 (1979-02), MOD * DIN 25401-8 (1986-09), MOD * DIN 25401-8 (1979-02), MOD * DIN 25404/A1 (1987-06), MOD * NF M60-001 (1984-12-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 2 (1984-10)
Nuclear energy; vocabulary; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Nuclear energy * Nuclear power * Symbols * Vocabulary
Số trang
56