Loading data. Please wait
| Nuclear energy - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear energy - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear energy glossary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |