Loading data. Please wait

ISO 921 ADD 1

Addendum 1-1980

Số trang: 66
Ngày phát hành: 1980-10-00

Liên hệ
Defines 429 terms in English, French and Russian, English terms ordered alphabetically, from all fields of nuclear energy. Annexes include a classification of some basic processes in the nuclear energy field and alphabetic indexes in French and Russian.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 921 ADD 1
Tên tiêu chuẩn
Addendum 1-1980
Ngày phát hành
1980-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 25401-1 (1986-09), MOD * DIN 25401-2 (1986-09), MOD * DIN 25401-3 (1986-09), MOD * DIN 25401-4 (1986-09), MOD * DIN 25401-5 (1986-09), MOD * DIN 25401-6 (1986-09), MOD * DIN 25401-7 (1986-09), MOD * DIN 25401-8 (1986-09), MOD * DIN 25404/A1 (1987-06), MOD * NF M60-001 (1984-12-01), NEQ * UNI 2367/1 (1980), IDT * UNI 7267/2 (1980), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 ADD 1 (1980-10)
Addendum 1-1980
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921 ADD 1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Nuclear energy * Nuclear power * Symbols * Vocabulary
Số trang
66