Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Số trang: 199
Ngày phát hành: 1999-09-00
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60439-1:1999*SABS IEC 60439-1:1999 |
Ngày phát hành | 2000-06-06 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-1*CEI 60099-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-2*CEI 60146-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage controlgear. Part 2 : Semiconductor contactors (solid state contactors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60158-2*CEI 60158-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3*CEI 60227-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4*CEI 60227-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3*CEI 60245-3 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60447*CEI 60447 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A method of temperature-rise assessment by extrapolation for partially type-tested assemblies (PTTA) of low-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60890*CEI/TR3 60890 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A method for assessing the short-circuit withstand strength of Partially Type-Tested Assemblies (PTTA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61117*CEI/TR3 61117 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1 AMD 2*CEI 60439-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1 AMD 2*CEI 60439-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |