Loading data. Please wait

IEC 60439-1*CEI 60439-1

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies

Số trang: 199
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60439-1*CEI 60439-1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60439-1:1999*SABS IEC 60439-1:1999 (2000-06-06)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60439-1:1999*SABS IEC 60439-1:1999
Ngày phát hành 2000-06-06
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60439-1 (2000-08), IDT * DIN EN 60439-1 (2005-01), IDT * ABNT NBR IEC 60439-1 (2003-05-30), IDT * BS EN 60439-1 (1999-12-15), IDT * GB 7251.1 (2005), IDT * EN 60439-1 (1999-10), IDT * NF C63-421 (2000-02-01), IDT * SN EN 60439-1 (1999-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60439-1 (2000-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60439-1+A1 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60439-1 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60439-1 (2003-07-08), IDT * SS-EN 60439-1 (2000-06-30), IDT * SS-EN 60439-1 (2004-11-22), IDT * UNE-EN 60439-1 (2001-10-30), IDT * GOST R 51321.1 (2007), IDT * STN EN 60439-1 (2002-03-01), IDT * CSN EN 60439-1 ed. 2 (2000-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 60439-1:2000 en;fr (2000-04-01), IDT * SABS IEC 60439-1:1999 (2000-06-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1976)
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1974)
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60158-2*CEI 60158-2 (1982)
Low-voltage controlgear. Part 2 : Semiconductor contactors (solid state contactors)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60158-2*CEI 60158-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1989-01)
Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60447*CEI 60447 (1993-04)
Man-machine interface (MMI); actuating principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60447*CEI 60447
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60890*CEI/TR3 60890 (1987)
A method of temperature-rise assessment by extrapolation for partially type-tested assemblies (PTTA) of low-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60890*CEI/TR3 60890
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61117*CEI/TR3 61117 (1992-01)
A method for assessing the short-circuit withstand strength of Partially Type-Tested Assemblies (PTTA)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61117*CEI/TR3 61117
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60060 * IEC 60073 (1996-10) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60269 * IEC 60364-3 (1993-03) * IEC 60364-4-46 (1981) * IEC 60364-4-443 (1995-04) * IEC 60364-5-54 (1980) * IEC 60417 Reihe * IEC 60502 (1994-08) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60865 Reihe * IEC 60947-1 (1988) * IEC 60947-3 (1999-01) * IEC 60947-4-1 (1990-05)
Thay thế cho
IEC 60439-1 AMD 2*CEI 60439-1 AMD 2 (1996-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1 AMD 2*CEI 60439-1 AMD 2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1992-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1 (1995-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 17D/214/FDIS (1998-09)
Thay thế bằng
IEC 61439-1 (2009-01)
Lịch sử ban hành
IEC 60439-1 AMD 2*CEI 60439-1 AMD 2 (1996-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1 AMD 2*CEI 60439-1 AMD 2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1 (1991-04)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1999-09)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1985)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1 (1995-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61439-1 (2011-08) * IEC 61439-1 (2009-01) * IEC 17D/214/FDIS (1998-09) * IEC 17D/197/CDV (1997-10) * IEC 17D/179/FDIS (1996-06) * IEC 17D/169/CDV (1995-08) * IEC 17D/156/DIS (1995-04) * IEC 60439-1 (1992-11) * IEC/DIS 17D(CO)50 (1991-07)
Từ khóa
Alternating voltages * Auxiliary circuits * Characteristics * Circuits * Classification * Combination * Combination apparatus * Composite devices * Construction requirements * Constructions * Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Electric contact protection * Electric shock * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * Enclosures * Environment * Environmental condition * Glow-wire tests * Heating * Instruments * Interference rejections * Low voltage * Low-voltage equipment * Low-voltage switchgear * Low-voltage technology * Main circuit * Marking * Operating conditions * Operation * Partial * Protection against electric shocks * Qualification tests * Ratings * Routine check tests * Sheathings * Short circuits * Specification (approval) * Strength of materials * Switchgear * Switchgear assemblies * Switching systems * Test results * Testing * Types * Electrical safety
Số trang
199