Loading data. Please wait
DIN EN 61010-1*VDE 0411-1Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A 1:1992, modified); German version EN 61010-1:1993
Số trang: 94
Ngày phát hành: 1994-03-00
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the electrotechnical field; protection, warning, calling, additional signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-8 |
| Ngày phát hành | 1987-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| VDE specification for electrical measuring instruments; safety requirements for indicating and recording instruments and their accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57410*DIN VDE 0410*VDE 0410 |
| Ngày phát hành | 1976-10-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Partial discharge measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57434*DIN VDE 0434*VDE 0434 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal properties of electrical insulating materials; flammability under the action igniting sources; methods of test; identical with IEC 60707, edition 1981 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0304-3*VDE 0304-3 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; general requirements for safety; identical with IEC 60601-1; second edition 1988; german version EN 60601-1:1990 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ec: drop and topple, primarily for equipment-type specimens (IEC 60068-2-31:1969 + A1:1982) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-31 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage switchgear and controlgear; part 3: switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units (IEC 60947-3:1990, modified + Corrigendum December 1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-3 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs, sockets-outlets and couplers for industrial purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 196 S1 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.6 S2 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 441 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 482 S1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-351*CEI 60050-351 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Partial discharge measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Appliance couplers for household and similar general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for electronic measuring instruments and automatic controls; Protective measures for electronic measuring instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57411-1*DIN VDE 0411-1*VDE 0411-1 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electronic measuring apparatus and controllers; part 1: safety requirements for electronic measuring apparatus [VDE Specification] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57411-1a*DIN VDE 0411-1a*VDE 0411-1a |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for electronic measuring instruments and automatic controls; Electronic automatic controls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0411-2*VDE 0411-2 |
| Ngày phát hành | 1969-12-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001); German version EN 61010-1:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001); German version EN 61010-1:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electronic measuring apparatus and controllers; part 1: safety requirements for electronic measuring apparatus [VDE Specification] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57411-1a*DIN VDE 0411-1a*VDE 0411-1a |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for electronic measuring instruments and automatic controls; Protective measures for electronic measuring instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57411-1*DIN VDE 0411-1*VDE 0411-1 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A 1:1992, modified); German version EN 61010-1:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for electronic measuring instruments and automatic controls; Electronic automatic controls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0411-2*VDE 0411-2 |
| Ngày phát hành | 1969-12-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |