Loading data. Please wait
Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1988-06-00
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57418-1*DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct-connected alternating-current watthour meters; acceptance inspection and verification for conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57418-6*DIN VDE 0418-6*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; definitions and general test requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-1*DIN VDE 0432-1*VDE 0432-1 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for electric integrating meters; Watthour meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 |
Ngày phát hành | 1968-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60521*VDE 0418-12 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60521*VDE 0418-12 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for electric integrating meters; Watthour meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 |
Ngày phát hành | 1968-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003); German version EN 62053-11:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62053-11*VDE 0418-3-11 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |