Loading data. Please wait

DIN EN 60521*VDE 0418-12

Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
The document applies only to newly manufactured induction type watthour meters of accuracy classes 0,5, 1 and 2, for the measurement of alternating current electrical active energy of a frequency in the range 45 Hz to 65 Hz and it applies to their type tests only.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60521*VDE 0418-12
Tên tiêu chuẩn
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60521 (1995-01), IDT * IEC 60521 (1988), MOD * TS 461 EN 60521 (1998-12-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60387 (1993-11)
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992); German version EN 60387:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60387
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60514*VDE 0418-6 (1995-07)
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watt-hour meters (IEC 60514:1975, modified); German version EN 60514:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60514*VDE 0418-6
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1 (1984-03)
Fire hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60695-2-1*DIN VDE 0471-2-1*VDE 0471-2-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2 (1994-12)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60387 (1992-09)
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60387
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 215 S1 (1974)
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn HD 215 S1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.1 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 495 S1 (1987)
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration
Số hiệu tiêu chuẩn HD 495 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60145*CEI 60145 (1963)
Var-hour (reactive energy) meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60145*CEI 60145
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60211*CEI 60211 (1966)
Maximum demand indicators, Class 1.O.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60211*CEI 60211
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60414*CEI 60414 (1973)
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60414*CEI 60414
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1976)
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60817*CEI 60817 (1984)
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60817*CEI 60817
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75 (1974-11)
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57410 (1976-10) * DIN IEC 60038 (1987-05) * DIN IEC 60085 (1993-03) * DIN VDE 0414-1 (1994-01) * DIN VDE 0432 Reihe * DIN VDE 0470-1 (1992-11) * DIN VDE 0471-2-1 (1992-12) * EN 60514 (1995-01) * IEC 60038 (1983) * IEC 60060 Reihe * IEC 60085 (1984) * IEC 60185 (1966) * IEC 60387 (1972) * IEC/TR2 60514 (1975)
Thay thế cho
DIN 57418-1*DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 (1982-07)
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57418-1*DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12 (1988-06)
Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60521 (1994-10)
Thay thế bằng
DIN EN 62053-11*VDE 0418-3-11 (2003-11)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003); German version EN 62053-11:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62053-11*VDE 0418-3-11
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60521*VDE 0418-12 (1995-07)
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60521*VDE 0418-12
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57418-1*DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 (1982-07)
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57418-1*DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 (1968-05)
Specifications for electric integrating meters; Watthour meters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1
Ngày phát hành 1968-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12 (1988-06)
Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62053-11*VDE 0418-3-11 (2003-11)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003); German version EN 62053-11:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62053-11*VDE 0418-3-11
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60521 (1994-10) * DIN VDE 0418-100 (1986-10) * DIN 57418-12 (1983-01)
Từ khóa
Active power recorders * Adjustments * Alternating current * Alternating voltages * Alternating-current meters * Ambient temperature * Circuits * Clamps * Classes * Classes of protection * Classification * Clearances * Connections * Counters * Definitions * Deviations * Earth * Effects * Electrical engineering * Electrical insulation * Electrical measuring instruments * Electrical testing * Electricity * Electricity consumption * Electricity supply meters * Enclosures * Error limits * Evaluations * Feeding * Flammability * Flux (rate) * Graphic symbols * Idle mode * Impulse voltages * Induction meters * Inscription * Inspection * Insulating materials * Insulations * Jigs * Leakage paths * Lids * Loading * Longitudinal slots * Marking * Measurement * Measurement of consumption * Measuring instruments * Mechanical properties * Metering mechanism * Meters for active energy * Metrology * Overcurrent * Power consumption * Precision * Qualification tests * Rated current * Rated voltage * Rating plates * Rotational directions * Sample tests * Setting range * Specification (approval) * Standardization * Start * Strength of materials * Stress * Symbols * Temperature * Testing * Watt-hour meters * Windows * Voltage * Lines * Variations
Số trang
27